Thời gian hiện tại ở Vlădeni, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov – Vlădeni. Đánh bẩy Vlădeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vlădeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vlădeni, nhiều khách sạn ở Vlădeni, dân số ở Vlădeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vlădeni, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:31
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vlădeni, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Vlădeni, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°46'0" 45.7668 |
Kinh độ | 25°22'21" 25.3724 |
Dân số | 884 |
Tính số lượt xem | 932 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,510 |
Về Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 161 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,434 |
Sân bay gần Vlădeni, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 99 km 62 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 144 km 89 ml | |
BCM | Bacau Airport | 149 km 92 ml | |
SCV | Suceava Airport | 227 km 141 ml | |
IAS | Iasi Airport | 233 km 145 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 294 km 183 ml |