Thời gian hiện tại ở Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov – Dumbrăviţa. Đánh bẩy Dumbrăviţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dumbrăviţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dumbrăviţa, nhiều khách sạn ở Dumbrăviţa, dân số ở Dumbrăviţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:25
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°46'0" 45.7667 |
Kinh độ | 25°25'60" 25.4333 |
Dân số | 4,435 |
Tính số lượt xem | 4,496 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,617 |
Về Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 161 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,207 |
Sân bay gần Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 104 km 65 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 142 km 88 ml | |
BCM | Bacau Airport | 145 km 90 ml | |
SCV | Suceava Airport | 225 km 140 ml | |
IAS | Iasi Airport | 229 km 142 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 291 km 181 ml |