Thời gian hiện tại ở Hărman, Comuna Hărman, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hărman, Judeţul Braşov – Hărman. Đánh bẩy Hărman mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hărman mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hărman, nhiều khách sạn ở Hărman, dân số ở Hărman, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hărman, Comuna Hărman, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:03
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hărman, Comuna Hărman, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Hărman, Comuna Hărman, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°43'0" 45.7167 |
Kinh độ | 25°40'60" 25.6833 |
Dân số | 4,321 |
Tính số lượt xem | 4,376 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,612 |
Về Comuna Hărman, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 196 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,059 |
Sân bay gần Hărman, Comuna Hărman, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 124 km 77 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 131 km 81 ml | |
BCM | Bacau Airport | 135 km 84 ml | |
IAS | Iasi Airport | 220 km 137 ml | |
SCV | Suceava Airport | 225 km 140 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 284 km 176 ml |