Thời gian hiện tại ở Sânpetru, Comuna Sânpetru, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sânpetru, Judeţul Braşov – Sânpetru. Đánh bẩy Sânpetru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânpetru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânpetru, nhiều khách sạn ở Sânpetru, dân số ở Sânpetru, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânpetru, Comuna Sânpetru, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:42
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânpetru, Comuna Sânpetru, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Sânpetru, Comuna Sânpetru, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°42'39" 45.7108 |
Kinh độ | 25°38'12" 25.6368 |
Dân số | 3,309 |
Tính số lượt xem | 3,378 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,620 |
Về Comuna Sânpetru, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 94 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,467 |
Sân bay gần Sânpetru, Comuna Sânpetru, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 120 km 75 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 131 km 82 ml | |
BCM | Bacau Airport | 138 km 86 ml | |
IAS | Iasi Airport | 223 km 138 ml | |
SCV | Suceava Airport | 227 km 141 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 286 km 178 ml |