Thời gian hiện tại ở Copăcel, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov – Copăcel. Đánh bẩy Copăcel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Copăcel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Copăcel, nhiều khách sạn ở Copăcel, dân số ở Copăcel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Copăcel, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:20
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Copăcel, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Copăcel, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°44'45" 45.7458 |
Kinh độ | 24°59'42" 24.995 |
Dân số | 761 |
Tính số lượt xem | 821 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,616 |
Về Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 309 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,153 |
Sân bay gần Copăcel, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 70 km 44 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 153 km 95 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 156 km 97 ml | |
BCM | Bacau Airport | 174 km 108 ml | |
CRA | Craiova Airport | 181 km 113 ml | |
SCV | Suceava Airport | 240 km 149 ml |