Thời gian hiện tại ở Hârşeni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov – Hârşeni. Đánh bẩy Hârşeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hârşeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hârşeni, nhiều khách sạn ở Hârşeni, dân số ở Hârşeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hârşeni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:20
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hârşeni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Hârşeni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°45'0" 45.75 |
Kinh độ | 25°1'0" 25.0167 |
Dân số | 2,199 |
Tính số lượt xem | 2,266 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,619 |
Về Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 309 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,380 |
Sân bay gần Hârşeni, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 72 km 45 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 155 km 96 ml | |
BCM | Bacau Airport | 172 km 107 ml | |
SCV | Suceava Airport | 239 km 148 ml | |
IAS | Iasi Airport | 255 km 158 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 314 km 195 ml |