Thời gian hiện tại ở Grânari, Comuna Jibert, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Jibert, Judeţul Braşov – Grânari. Đánh bẩy Grânari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grânari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grânari, nhiều khách sạn ở Grânari, dân số ở Grânari, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grânari, Comuna Jibert, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:13
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grânari, Comuna Jibert, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Grânari, Comuna Jibert, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 46°2'26" 46.0405 |
Kinh độ | 24°58'26" 24.9738 |
Dân số | 525 |
Tính số lượt xem | 567 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,613 |
Về Comuna Jibert, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 305 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,067 |
Sân bay gần Grânari, Comuna Jibert, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 74 km 46 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 129 km 80 ml | |
BCM | Bacau Airport | 159 km 99 ml | |
SCV | Suceava Airport | 211 km 131 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 259 km 161 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 317 km 197 ml |