Thời gian hiện tại ở Meșendorf, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Buneşti, Judeţul Braşov – Meșendorf. Đánh bẩy Meșendorf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meșendorf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meșendorf, nhiều khách sạn ở Meșendorf, dân số ở Meșendorf, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Meșendorf, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:20
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meșendorf, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Meșendorf, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 46°5'21" 46.0892 |
Kinh độ | 24°59'7" 24.9853 |
Dân số | 331 |
Tính số lượt xem | 372 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,617 |
Về Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 305 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,201 |
Sân bay gần Meșendorf, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 77 km 48 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 126 km 78 ml | |
BCM | Bacau Airport | 156 km 97 ml | |
SCV | Suceava Airport | 206 km 128 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 253 km 157 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 312 km 194 ml |