Thời gian hiện tại ở Racoș, Comuna Racoş, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Racoş, Judeţul Braşov – Racoș. Đánh bẩy Racoș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Racoș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Racoș, nhiều khách sạn ở Racoș, dân số ở Racoș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Racoș, Comuna Racoş, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:36
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Racoș, Comuna Racoş, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Racoș, Comuna Racoş, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 46°1'31" 46.0252 |
Kinh độ | 25°24'39" 25.4107 |
Dân số | 2,856 |
Tính số lượt xem | 2,921 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,572 |
Về Comuna Racoş, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 207 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 791,900 |
Sân bay gần Racoș, Comuna Racoş, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 105 km 65 ml | |
BCM | Bacau Airport | 130 km 81 ml | |
SCV | Suceava Airport | 199 km 123 ml | |
IAS | Iasi Airport | 212 km 132 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 253 km 157 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 323 km 201 ml |