Thời gian hiện tại ở Ludișor, Comuna Voila, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Voila, Judeţul Braşov – Ludișor. Đánh bẩy Ludișor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ludișor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ludișor, nhiều khách sạn ở Ludișor, dân số ở Ludișor, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ludișor, Comuna Voila, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:58
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ludișor, Comuna Voila, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Ludișor, Comuna Voila, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°46'31" 45.7753 |
Kinh độ | 24°53'15" 24.8874 |
Dân số | 241 |
Tính số lượt xem | 287 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,612 |
Về Comuna Voila, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 474 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,052 |
Sân bay gần Ludișor, Comuna Voila, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 62 km 38 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 145 km 90 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 163 km 101 ml | |
BCM | Bacau Airport | 179 km 111 ml | |
CRA | Craiova Airport | 180 km 112 ml | |
SCV | Suceava Airport | 241 km 149 ml |