Thời gian hiện tại ở Drăguș, Comuna Drăguş, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Drăguş, Judeţul Braşov – Drăguș. Đánh bẩy Drăguș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Drăguș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Drăguș, nhiều khách sạn ở Drăguș, dân số ở Drăguș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Drăguș, Comuna Drăguş, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:14
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Drăguș, Comuna Drăguş, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Drăguș, Comuna Drăguş, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°45'41" 45.7615 |
Kinh độ | 24°46'45" 24.7791 |
Dân số | 1,190 |
Tính số lượt xem | 1,240 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,513 |
Về Comuna Drăguş, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 90 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,630 |
Sân bay gần Drăguș, Comuna Drăguş, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 53 km 33 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 141 km 88 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 167 km 104 ml | |
CRA | Craiova Airport | 175 km 109 ml | |
BCM | Bacau Airport | 187 km 116 ml | |
SCV | Suceava Airport | 246 km 153 ml |