Thời gian hiện tại ở Găvanele, Comuna Bozioru, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bozioru, Judeţul Buzău – Găvanele. Đánh bẩy Găvanele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Găvanele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Găvanele, nhiều khách sạn ở Găvanele, dân số ở Găvanele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Găvanele, Comuna Bozioru, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:29
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Găvanele, Comuna Bozioru, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Găvanele, Comuna Bozioru, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°24'36" 45.41 |
Kinh độ | 26°27'55" 26.4654 |
Dân số | 150 |
Tính số lượt xem | 184 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,548 |
Về Comuna Bozioru, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 420 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,026 |
Sân bay gần Găvanele, Comuna Bozioru, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 98 km 61 ml | |
BCM | Bacau Airport | 136 km 85 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 198 km 123 ml | |
IAS | Iasi Airport | 216 km 134 ml | |
SCV | Suceava Airport | 254 km 158 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 283 km 176 ml |