Thời gian hiện tại ở Mucești-Dănulești, Comuna Buda, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Buda, Judeţul Buzău – Mucești-Dănulești. Đánh bẩy Mucești-Dănulești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mucești-Dănulești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mucești-Dănulești, nhiều khách sạn ở Mucești-Dănulești, dân số ở Mucești-Dănulești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mucești-Dănulești, Comuna Buda, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:07
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mucești-Dănulești, Comuna Buda, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Mucești-Dănulești, Comuna Buda, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°31'18" 45.5216 |
Kinh độ | 26°55'45" 26.9293 |
Dân số | 593 |
Tính số lượt xem | 613 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,390 |
Về Comuna Buda, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 381 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 823,778 |
Sân bay gần Mucești-Dănulești, Comuna Buda, Judeţul Buzău, România
BCM | Bacau Airport | 120 km 74 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 125 km 78 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 179 km 111 ml | |
IAS | Iasi Airport | 192 km 119 ml | |
SCV | Suceava Airport | 245 km 152 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 259 km 161 ml |