Thời gian hiện tại ở Gara Bobocu, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău – Gara Bobocu. Đánh bẩy Gara Bobocu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gara Bobocu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gara Bobocu, nhiều khách sạn ở Gara Bobocu, dân số ở Gara Bobocu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gara Bobocu, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:03
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gara Bobocu, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Gara Bobocu, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°12'39" 45.2108 |
Kinh độ | 26°56'4" 26.9345 |
Dân số | 233 |
Tính số lượt xem | 259 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,591 |
Về Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 310 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,101 |
Sân bay gần Gara Bobocu, Comuna Cochirleanca, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 98 km 61 ml | |
BCM | Bacau Airport | 154 km 96 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 155 km 96 ml | |
IAS | Iasi Airport | 225 km 140 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 246 km 153 ml | |
SCV | Suceava Airport | 279 km 174 ml |