Thời gian hiện tại ở Livada Mică, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Greabănu, Judeţul Buzău – Livada Mică. Đánh bẩy Livada Mică mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Livada Mică mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Livada Mică, nhiều khách sạn ở Livada Mică, dân số ở Livada Mică, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Livada Mică, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:52
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Livada Mică, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Livada Mică, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°23'25" 45.3903 |
Kinh độ | 26°55'18" 26.9217 |
Dân số | 178 |
Tính số lượt xem | 212 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 33,125 |
Về Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 421 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 842,036 |
Sân bay gần Livada Mică, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 113 km 70 ml | |
BCM | Bacau Airport | 134 km 84 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 169 km 105 ml | |
IAS | Iasi Airport | 206 km 128 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 231 km 144 ml | |
SCV | Suceava Airport | 259 km 161 ml |