Thời gian hiện tại ở Cristineşti, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Greabănu, Judeţul Buzău – Cristineşti. Đánh bẩy Cristineşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cristineşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cristineşti, nhiều khách sạn ở Cristineşti, dân số ở Cristineşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cristineşti, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:14
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cristineşti, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Cristineşti, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°22'0" 45.3667 |
Kinh độ | 26°58'60" 26.9833 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 33,171 |
Về Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 421 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 843,112 |
Sân bay gần Cristineşti, Comuna Greabănu, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 114 km 71 ml | |
BCM | Bacau Airport | 137 km 85 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 164 km 102 ml | |
IAS | Iasi Airport | 207 km 129 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 230 km 143 ml | |
SCV | Suceava Airport | 263 km 163 ml |