Thời gian hiện tại ở Fântânele, Comuna Mărgăriteşti, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mărgăriteşti, Judeţul Buzău – Fântânele. Đánh bẩy Fântânele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fântânele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fântânele, nhiều khách sạn ở Fântânele, dân số ở Fântânele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fântânele, Comuna Mărgăriteşti, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:01
:15 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fântânele, Comuna Mărgăriteşti, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Fântânele, Comuna Mărgăriteşti, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°25'21" 45.4226 |
Kinh độ | 26°50'56" 26.8488 |
Dân số | 399 |
Tính số lượt xem | 424 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,816 |
Về Comuna Mărgăriteşti, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 105 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,687 |
Sân bay gần Fântânele, Comuna Mărgăriteşti, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 112 km 70 ml | |
BCM | Bacau Airport | 131 km 81 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 176 km 109 ml | |
IAS | Iasi Airport | 204 km 127 ml | |
SCV | Suceava Airport | 255 km 158 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 272 km 169 ml |