Thời gian hiện tại ở Gura Sărății, Comuna Merei, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Merei, Judeţul Buzău – Gura Sărății. Đánh bẩy Gura Sărății mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gura Sărății mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gura Sărății, nhiều khách sạn ở Gura Sărății, dân số ở Gura Sărății, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gura Sărății, Comuna Merei, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:54
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gura Sărății, Comuna Merei, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Gura Sărății, Comuna Merei, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°7'12" 45.1199 |
Kinh độ | 26°38'37" 26.6437 |
Dân số | 244 |
Tính số lượt xem | 277 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,965 |
Về Comuna Merei, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 802 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,559 |
Sân bay gần Gura Sărății, Comuna Merei, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 76 km 47 ml | |
BCM | Bacau Airport | 166 km 103 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 169 km 105 ml | |
IAS | Iasi Airport | 241 km 150 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 268 km 167 ml | |
SCV | Suceava Airport | 287 km 178 ml |