Thời gian hiện tại ở Valea Sibiciului, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău – Valea Sibiciului. Đánh bẩy Valea Sibiciului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Sibiciului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Sibiciului, nhiều khách sạn ở Valea Sibiciului, dân số ở Valea Sibiciului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Sibiciului, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:05
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Sibiciului, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Valea Sibiciului, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°21'48" 45.3633 |
Kinh độ | 26°22'49" 26.3802 |
Dân số | 312 |
Tính số lượt xem | 351 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,962 |
Về Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 1,276 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,440 |
Sân bay gần Valea Sibiciului, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 91 km 57 ml | |
BCM | Bacau Airport | 143 km 89 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 200 km 125 ml | |
IAS | Iasi Airport | 223 km 139 ml | |
SCV | Suceava Airport | 259 km 161 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 291 km 181 ml |