Thời gian hiện tại ở Valea Seacă, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău – Valea Seacă. Đánh bẩy Valea Seacă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Seacă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Seacă, nhiều khách sạn ở Valea Seacă, dân số ở Valea Seacă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Seacă, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Seacă, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Valea Seacă, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°16'60" 45.2833 |
Kinh độ | 26°21'0" 26.35 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,265 |
Về Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 1,246 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,494 |
Sân bay gần Valea Seacă, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 82 km 51 ml | |
BCM | Bacau Airport | 152 km 94 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 198 km 123 ml | |
IAS | Iasi Airport | 232 km 144 ml | |
SCV | Suceava Airport | 268 km 166 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 300 km 186 ml |