Thời gian hiện tại ở Sibiciu de Sus, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău – Sibiciu de Sus. Đánh bẩy Sibiciu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sibiciu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sibiciu de Sus, nhiều khách sạn ở Sibiciu de Sus, dân số ở Sibiciu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sibiciu de Sus, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:19
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sibiciu de Sus, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Sibiciu de Sus, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°20'13" 45.3369 |
Kinh độ | 26°21'47" 26.3631 |
Dân số | 984 |
Tính số lượt xem | 1,018 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,501 |
Về Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 1,258 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,086 |
Sân bay gần Sibiciu de Sus, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 88 km 55 ml | |
BCM | Bacau Airport | 146 km 91 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 200 km 124 ml | |
IAS | Iasi Airport | 226 km 141 ml | |
SCV | Suceava Airport | 262 km 163 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 294 km 183 ml |