Thời gian hiện tại ở Mănăstirea, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău – Mănăstirea. Đánh bẩy Mănăstirea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mănăstirea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mănăstirea, nhiều khách sạn ở Mănăstirea, dân số ở Mănăstirea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mănăstirea, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:31
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mănăstirea, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Mănăstirea, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°17'60" 45.3 |
Kinh độ | 26°18'0" 26.3 |
Dân số | 102 |
Tính số lượt xem | 136 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,731 |
Về Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 1,266 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,347 |
Sân bay gần Mănăstirea, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 83 km 52 ml | |
BCM | Bacau Airport | 151 km 94 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 202 km 126 ml | |
IAS | Iasi Airport | 232 km 144 ml | |
SCV | Suceava Airport | 266 km 165 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 300 km 186 ml |