Thời gian hiện tại ở Fundăturile, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău – Fundăturile. Đánh bẩy Fundăturile mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fundăturile mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fundăturile, nhiều khách sạn ở Fundăturile, dân số ở Fundăturile, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fundăturile, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:54
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fundăturile, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Fundăturile, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°20'3" 45.3343 |
Kinh độ | 26°19'16" 26.321 |
Dân số | 203 |
Tính số lượt xem | 236 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,960 |
Về Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 1,276 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,396 |
Sân bay gần Fundăturile, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 87 km 54 ml | |
BCM | Bacau Airport | 147 km 91 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 203 km 126 ml | |
IAS | Iasi Airport | 228 km 142 ml | |
SCV | Suceava Airport | 262 km 163 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 296 km 184 ml |