Thời gian hiện tại ở Burueneşti, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău – Burueneşti. Đánh bẩy Burueneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burueneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burueneşti, nhiều khách sạn ở Burueneşti, dân số ở Burueneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Burueneşti, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:26
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burueneşti, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Burueneşti, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°19'0" 45.3167 |
Kinh độ | 26°21'0" 26.35 |
Dân số | 8,101 |
Tính số lượt xem | 8,160 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,514 |
Về Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 1,259 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,406 |
Sân bay gần Burueneşti, Oraş Pãtârlagele, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 86 km 53 ml | |
BCM | Bacau Airport | 148 km 92 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 200 km 124 ml | |
IAS | Iasi Airport | 229 km 142 ml | |
SCV | Suceava Airport | 264 km 164 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 297 km 184 ml |