Thời gian hiện tại ở Grabicina de Sus, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău – Grabicina de Sus. Đánh bẩy Grabicina de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabicina de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabicina de Sus, nhiều khách sạn ở Grabicina de Sus, dân số ở Grabicina de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grabicina de Sus, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:48
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabicina de Sus, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Grabicina de Sus, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°25'52" 45.4312 |
Kinh độ | 26°39'56" 26.6656 |
Dân số | 111 |
Tính số lượt xem | 155 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,831 |
Về Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 510 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,166 |
Sân bay gần Grabicina de Sus, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 106 km 66 ml | |
BCM | Bacau Airport | 131 km 81 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 187 km 116 ml | |
IAS | Iasi Airport | 207 km 129 ml | |
SCV | Suceava Airport | 252 km 157 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 276 km 171 ml |