Thời gian hiện tại ở Golu Grabicina, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău – Golu Grabicina. Đánh bẩy Golu Grabicina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Golu Grabicina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Golu Grabicina, nhiều khách sạn ở Golu Grabicina, dân số ở Golu Grabicina, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Golu Grabicina, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:37
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Golu Grabicina, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Golu Grabicina, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°25'20" 45.4222 |
Kinh độ | 26°41'33" 26.6924 |
Dân số | 322 |
Tính số lượt xem | 353 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 33,017 |
Về Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 512 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 838,694 |
Sân bay gần Golu Grabicina, Comuna Scorţoasa, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 106 km 66 ml | |
BCM | Bacau Airport | 132 km 82 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 185 km 115 ml | |
IAS | Iasi Airport | 208 km 129 ml | |
SCV | Suceava Airport | 253 km 158 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 276 km 171 ml |