Thời gian hiện tại ở Valea Sălciilor, Comuna Tisãu, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tisãu, Judeţul Buzău – Valea Sălciilor. Đánh bẩy Valea Sălciilor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Sălciilor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Sălciilor, nhiều khách sạn ở Valea Sălciilor, dân số ở Valea Sălciilor, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Sălciilor, Comuna Tisãu, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:36
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Sălciilor, Comuna Tisãu, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Valea Sălciilor, Comuna Tisãu, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°11'52" 45.1979 |
Kinh độ | 26°36'39" 26.6107 |
Dân số | 692 |
Tính số lượt xem | 726 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,498 |
Về Comuna Tisãu, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 623 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,999 |
Sân bay gần Valea Sălciilor, Comuna Tisãu, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 81 km 51 ml | |
BCM | Bacau Airport | 157 km 98 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 175 km 109 ml | |
IAS | Iasi Airport | 233 km 145 ml | |
SCV | Suceava Airport | 278 km 173 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 301 km 187 ml |