Thời gian hiện tại ở Gura Făgetului, Comuna Topliceni, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Topliceni, Judeţul Buzău – Gura Făgetului. Đánh bẩy Gura Făgetului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gura Făgetului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gura Făgetului, nhiều khách sạn ở Gura Făgetului, dân số ở Gura Făgetului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gura Făgetului, Comuna Topliceni, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:23
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gura Făgetului, Comuna Topliceni, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Gura Făgetului, Comuna Topliceni, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°28'59" 45.4831 |
Kinh độ | 26°56'42" 26.9449 |
Dân số | 149 |
Tính số lượt xem | 177 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,805 |
Về Comuna Topliceni, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 390 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,414 |
Sân bay gần Gura Făgetului, Comuna Topliceni, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 122 km 76 ml | |
BCM | Bacau Airport | 124 km 77 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 175 km 109 ml | |
IAS | Iasi Airport | 195 km 121 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 223 km 138 ml | |
SCV | Suceava Airport | 249 km 155 ml |