Thời gian hiện tại ở Maxenu, Comuna Ţinteşti, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ţinteşti, Judeţul Buzău – Maxenu. Đánh bẩy Maxenu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maxenu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maxenu, nhiều khách sạn ở Maxenu, dân số ở Maxenu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Maxenu, Comuna Ţinteşti, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:13
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maxenu, Comuna Ţinteşti, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Maxenu, Comuna Ţinteşti, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°3'6" 45.0516 |
Kinh độ | 26°51'18" 26.855 |
Dân số | 2,042 |
Tính số lượt xem | 2,083 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,458 |
Về Comuna Ţinteşti, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 204 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,305 |
Sân bay gần Maxenu, Comuna Ţinteşti, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 81 km 51 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 151 km 94 ml | |
BCM | Bacau Airport | 172 km 107 ml | |
IAS | Iasi Airport | 244 km 151 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 264 km 164 ml | |
SCV | Suceava Airport | 296 km 184 ml |