Thời gian hiện tại ở Brădeanca, Comuna Verneşti, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Verneşti, Judeţul Buzău – Brădeanca. Đánh bẩy Brădeanca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brădeanca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brădeanca, nhiều khách sạn ở Brădeanca, dân số ở Brădeanca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brădeanca, Comuna Verneşti, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:59
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brădeanca, Comuna Verneşti, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Brădeanca, Comuna Verneşti, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°10'45" 45.1793 |
Kinh độ | 26°45'27" 26.7576 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,846 |
Về Comuna Verneşti, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 865 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,785 |
Sân bay gần Brădeanca, Comuna Verneşti, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 86 km 54 ml | |
BCM | Bacau Airport | 158 km 98 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 165 km 102 ml | |
IAS | Iasi Airport | 232 km 144 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 258 km 160 ml | |
SCV | Suceava Airport | 281 km 175 ml |