Thời gian hiện tại ở Vintilă Vodă, Comuna Vintilă Vodă, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vintilă Vodă, Judeţul Buzău – Vintilă Vodă. Đánh bẩy Vintilă Vodă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vintilă Vodă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vintilă Vodă, nhiều khách sạn ở Vintilă Vodă, dân số ở Vintilă Vodă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vintilă Vodă, Comuna Vintilă Vodă, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:26
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vintilă Vodă, Comuna Vintilă Vodă, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Vintilă Vodă, Comuna Vintilă Vodă, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°28'0" 45.4667 |
Kinh độ | 26°43'0" 26.7167 |
Dân số | 3,367 |
Tính số lượt xem | 3,423 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,498 |
Về Comuna Vintilă Vodă, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 649 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,991 |
Sân bay gần Vintilă Vodă, Comuna Vintilă Vodă, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 112 km 69 ml | |
BCM | Bacau Airport | 127 km 79 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 187 km 116 ml | |
IAS | Iasi Airport | 202 km 126 ml | |
SCV | Suceava Airport | 249 km 155 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 270 km 168 ml |