Thời gian hiện tại ở Ocna de Fier, Comuna Ocna De Fier, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ocna De Fier, Judeţul Caraş-Severin – Ocna de Fier. Đánh bẩy Ocna de Fier mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ocna de Fier mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ocna de Fier, nhiều khách sạn ở Ocna de Fier, dân số ở Ocna de Fier, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ocna de Fier, Comuna Ocna De Fier, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:38
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ocna de Fier, Comuna Ocna De Fier, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Ocna de Fier, Comuna Ocna De Fier, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°19'60" 45.3333 |
Kinh độ | 21°46'60" 21.7833 |
Dân số | 766 |
Tính số lượt xem | 815 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,338 |
Về Comuna Ocna De Fier, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 64 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,840 |
Sân bay gần Ocna de Fier, Comuna Ocna De Fier, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 64 km 40 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 129 km 80 ml | |
QZD | Szeged | 163 km 101 ml | |
OMR | Oradea Airport | 189 km 117 ml | |
CRA | Craiova Airport | 201 km 125 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 247 km 153 ml |