Thời gian hiện tại ở Uzinele Noi, Oraş Bocşa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Bocşa, Judeţul Caraş-Severin – Uzinele Noi. Đánh bẩy Uzinele Noi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uzinele Noi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uzinele Noi, nhiều khách sạn ở Uzinele Noi, dân số ở Uzinele Noi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Uzinele Noi, Oraş Bocşa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:58
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uzinele Noi, Oraş Bocşa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Uzinele Noi, Oraş Bocşa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°22'60" 45.3833 |
Kinh độ | 21°46'0" 21.7667 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,695 |
Về Oraş Bocşa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 357 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,122 |
Sân bay gần Uzinele Noi, Oraş Bocşa, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 59 km 37 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 131 km 81 ml | |
QZD | Szeged | 159 km 99 ml | |
OMR | Oradea Airport | 183 km 114 ml | |
CRA | Craiova Airport | 205 km 127 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 241 km 150 ml |