Thời gian hiện tại ở Caransebeşu Nou, Municipiul Caransebeş, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Caransebeş, Judeţul Caraş-Severin – Caransebeşu Nou. Đánh bẩy Caransebeşu Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caransebeşu Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caransebeşu Nou, nhiều khách sạn ở Caransebeşu Nou, dân số ở Caransebeşu Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Caransebeşu Nou, Municipiul Caransebeş, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:17
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caransebeşu Nou, Municipiul Caransebeş, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Caransebeşu Nou, Municipiul Caransebeş, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°23'60" 45.4 |
Kinh độ | 22°13'0" 22.2167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,974 |
Về Municipiul Caransebeş, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 182 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,047 |
Sân bay gần Caransebeşu Nou, Municipiul Caransebeş, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 83 km 52 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 152 km 95 ml | |
CRA | Craiova Airport | 178 km 111 ml | |
OMR | Oradea Airport | 183 km 113 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 191 km 119 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 242 km 151 ml |