Thời gian hiện tại ở Măcești, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin – Măcești. Đánh bẩy Măcești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măcești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măcești, nhiều khách sạn ở Măcești, dân số ở Măcești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măcești, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:46
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măcești, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Măcești, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°45'19" 44.7553 |
Kinh độ | 21°36'33" 21.6091 |
Dân số | 718 |
Tính số lượt xem | 751 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,338 |
Về Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 227 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,852 |
Sân bay gần Măcești, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 103 km 64 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 119 km 74 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 159 km 99 ml | |
CRA | Craiova Airport | 187 km 116 ml | |
QZD | Szeged | 202 km 125 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 277 km 172 ml |