Thời gian hiện tại ở Moldova Veche, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin – Moldova Veche. Đánh bẩy Moldova Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moldova Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moldova Veche, nhiều khách sạn ở Moldova Veche, dân số ở Moldova Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Moldova Veche, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:20
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moldova Veche, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Moldova Veche, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°43'31" 44.7253 |
Kinh độ | 21°37'5" 21.6181 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 17,000 |
Về Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 239 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,137 |
Sân bay gần Moldova Veche, Oraş Moldova Nouã, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 104 km 65 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 123 km 76 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 156 km 97 ml | |
CRA | Craiova Airport | 185 km 115 ml | |
QZD | Szeged | 205 km 127 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 279 km 174 ml |