Thời gian hiện tại ở Oraviţa, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin – Oraviţa. Đánh bẩy Oraviţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oraviţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oraviţa, nhiều khách sạn ở Oraviţa, dân số ở Oraviţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Oraviţa, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:35
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oraviţa, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Oraviţa, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°1'57" 45.0325 |
Kinh độ | 21°41'22" 21.6894 |
Dân số | 12,332 |
Tính số lượt xem | 12,371 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,319 |
Về Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 428 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 792,929 |
Sân bay gần Oraviţa, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 91 km 57 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 111 km 69 ml | |
QZD | Szeged | 181 km 113 ml | |
CRA | Craiova Airport | 191 km 119 ml | |
OMR | Oradea Airport | 223 km 138 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 280 km 174 ml |