Thời gian hiện tại ở Brădişor, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin – Brădişor. Đánh bẩy Brădişor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brădişor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brădişor, nhiều khách sạn ở Brădişor, dân số ở Brădişor, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brădişor, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:12
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brădişor, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Brădişor, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°1'60" 45.0333 |
Kinh độ | 21°41'60" 21.7 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,760 |
Về Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 438 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,984 |
Sân bay gần Brădişor, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 91 km 57 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 112 km 70 ml | |
QZD | Szeged | 182 km 113 ml | |
CRA | Craiova Airport | 190 km 118 ml | |
OMR | Oradea Airport | 222 km 138 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 280 km 174 ml |