Thời gian hiện tại ở Caraşova, Comuna Caraşova, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Caraşova, Judeţul Caraş-Severin – Caraşova. Đánh bẩy Caraşova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caraşova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caraşova, nhiều khách sạn ở Caraşova, dân số ở Caraşova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Caraşova, Comuna Caraşova, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:29
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caraşova, Comuna Caraşova, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Caraşova, Comuna Caraşova, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°11'55" 45.1986 |
Kinh độ | 21°52'12" 21.87 |
Dân số | 3,153 |
Tính số lượt xem | 3,203 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,595 |
Về Comuna Caraşova, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 159 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 807,380 |
Sân bay gần Caraşova, Comuna Caraşova, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 80 km 50 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 130 km 81 ml | |
QZD | Szeged | 178 km 111 ml | |
CRA | Craiova Airport | 187 km 116 ml | |
OMR | Oradea Airport | 203 km 126 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 262 km 163 ml |