Thời gian hiện tại ở Domaşnea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin – Domaşnea. Đánh bẩy Domaşnea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Domaşnea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Domaşnea, nhiều khách sạn ở Domaşnea, dân số ở Domaşnea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Domaşnea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:31
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Domaşnea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Domaşnea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°4'60" 45.0833 |
Kinh độ | 22°19'0" 22.3167 |
Dân số | 1,446 |
Tính số lượt xem | 1,493 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,378 |
Về Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 123 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 795,528 |
Sân bay gần Domaşnea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 112 km 70 ml | |
CRA | Craiova Airport | 150 km 93 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 159 km 99 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 217 km 135 ml | |
OMR | Oradea Airport | 219 km 136 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 278 km 173 ml |