Thời gian hiện tại ở Cănicea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin – Cănicea. Đánh bẩy Cănicea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cănicea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cănicea, nhiều khách sạn ở Cănicea, dân số ở Cănicea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cănicea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:35
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cănicea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Cănicea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°4'9" 45.0692 |
Kinh độ | 22°21'23" 22.3564 |
Dân số | 434 |
Tính số lượt xem | 496 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,187 |
Về Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 121 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 787,123 |
Sân bay gần Cănicea, Comuna Domaşnea, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 115 km 72 ml | |
CRA | Craiova Airport | 147 km 91 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 158 km 98 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 217 km 135 ml | |
OMR | Oradea Airport | 221 km 137 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 280 km 174 ml |