Thời gian hiện tại ở Gârnic, Comuna Gârnic, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gârnic, Judeţul Caraş-Severin – Gârnic. Đánh bẩy Gârnic mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gârnic mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gârnic, nhiều khách sạn ở Gârnic, dân số ở Gârnic, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gârnic, Comuna Gârnic, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:47
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gârnic, Comuna Gârnic, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Gârnic, Comuna Gârnic, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°47'11" 44.7864 |
Kinh độ | 21°47'40" 21.7944 |
Dân số | 1,480 |
Tính số lượt xem | 1,519 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,563 |
Về Comuna Gârnic, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 115 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 805,674 |
Sân bay gần Gârnic, Comuna Gârnic, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 117 km 73 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 120 km 74 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 162 km 100 ml | |
CRA | Craiova Airport | 174 km 108 ml | |
QZD | Szeged | 208 km 129 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 266 km 165 ml |