Thời gian hiện tại ở Stăncilova, Comuna Şopotu Nou, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Şopotu Nou, Judeţul Caraş-Severin – Stăncilova. Đánh bẩy Stăncilova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stăncilova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stăncilova, nhiều khách sạn ở Stăncilova, dân số ở Stăncilova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Stăncilova, Comuna Şopotu Nou, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:17
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stăncilova, Comuna Şopotu Nou, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Stăncilova, Comuna Şopotu Nou, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°48'58" 44.8162 |
Kinh độ | 21°48'46" 21.8128 |
Dân số | 442 |
Tính số lượt xem | 477 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,596 |
Về Comuna Şopotu Nou, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 441 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 807,486 |
Sân bay gần Stăncilova, Comuna Şopotu Nou, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 117 km 73 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 119 km 74 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 165 km 102 ml | |
CRA | Craiova Airport | 173 km 108 ml | |
QZD | Szeged | 206 km 128 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 263 km 163 ml |