Thời gian hiện tại ở Giurgiova, Comuna Goruia, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Goruia, Judeţul Caraş-Severin – Giurgiova. Đánh bẩy Giurgiova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giurgiova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giurgiova, nhiều khách sạn ở Giurgiova, dân số ở Giurgiova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Giurgiova, Comuna Goruia, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:40
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giurgiova, Comuna Goruia, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Giurgiova, Comuna Goruia, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°11'7" 45.1852 |
Kinh độ | 21°43'12" 21.7201 |
Dân số | 184 |
Tính số lượt xem | 214 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,839 |
Về Comuna Goruia, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 118 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,233 |
Sân bay gần Giurgiova, Comuna Goruia, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 76 km 47 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 118 km 74 ml | |
QZD | Szeged | 170 km 106 ml | |
CRA | Craiova Airport | 196 km 122 ml | |
OMR | Oradea Airport | 205 km 128 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 263 km 163 ml |