Thời gian hiện tại ở Rusca Montană, Comuna Rusca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Rusca Montană, Judeţul Caraş-Severin – Rusca Montană. Đánh bẩy Rusca Montană mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusca Montană mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusca Montană, nhiều khách sạn ở Rusca Montană, dân số ở Rusca Montană, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rusca Montană, Comuna Rusca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:29
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusca Montană, Comuna Rusca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Rusca Montană, Comuna Rusca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°34'3" 45.5674 |
Kinh độ | 22°27'30" 22.4582 |
Dân số | 1,820 |
Tính số lượt xem | 1,858 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,520 |
Về Comuna Rusca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 187 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 803,366 |
Sân bay gần Rusca Montană, Comuna Rusca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 92 km 57 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 129 km 80 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 165 km 102 ml | |
OMR | Oradea Airport | 168 km 104 ml | |
CRA | Craiova Airport | 179 km 111 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 228 km 142 ml |