Thời gian hiện tại ở Sălbăgelu Nou, Comuna Sacu, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sacu, Judeţul Caraş-Severin – Sălbăgelu Nou. Đánh bẩy Sălbăgelu Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sălbăgelu Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sălbăgelu Nou, nhiều khách sạn ở Sălbăgelu Nou, dân số ở Sălbăgelu Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sălbăgelu Nou, Comuna Sacu, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:59
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sălbăgelu Nou, Comuna Sacu, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Sălbăgelu Nou, Comuna Sacu, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°34'2" 45.5671 |
Kinh độ | 22°3'48" 22.0632 |
Dân số | 219 |
Tính số lượt xem | 255 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,972 |
Về Comuna Sacu, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 154 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,963 |
Sân bay gần Sălbăgelu Nou, Comuna Sacu, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 64 km 40 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 160 km 99 ml | |
OMR | Oradea Airport | 163 km 101 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 184 km 114 ml | |
CRA | Craiova Airport | 200 km 124 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 222 km 138 ml |