Thời gian hiện tại ở Sălbăgel, Comuna Gavojdia, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gavojdia, Judeţul Timiş – Sălbăgel. Đánh bẩy Sălbăgel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sălbăgel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sălbăgel, nhiều khách sạn ở Sălbăgel, dân số ở Sălbăgel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sălbăgel, Comuna Gavojdia, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sălbăgel, Comuna Gavojdia, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Sălbăgel, Comuna Gavojdia, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°34'4" 45.5677 |
Kinh độ | 22°2'21" 22.0392 |
Dân số | 357 |
Tính số lượt xem | 390 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,422 |
Về Comuna Gavojdia, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 220 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,384 |
Sân bay gần Sălbăgel, Comuna Gavojdia, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 62 km 39 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 162 km 100 ml | |
OMR | Oradea Airport | 163 km 101 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 185 km 115 ml | |
CRA | Craiova Airport | 201 km 125 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 222 km 138 ml |