Thời gian hiện tại ở Scaunele Cruşoviţei, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin – Scaunele Cruşoviţei. Đánh bẩy Scaunele Cruşoviţei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Scaunele Cruşoviţei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Scaunele Cruşoviţei, nhiều khách sạn ở Scaunele Cruşoviţei, dân số ở Scaunele Cruşoviţei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Scaunele Cruşoviţei, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:02
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Scaunele Cruşoviţei, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Scaunele Cruşoviţei, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°40'60" 44.6833 |
Kinh độ | 21°48'0" 21.8 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 17,084 |
Về Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 1,212 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,309 |
Sân bay gần Scaunele Cruşoviţei, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 119 km 74 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 131 km 81 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 150 km 93 ml | |
CRA | Craiova Airport | 170 km 106 ml | |
QZD | Szeged | 217 km 135 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 276 km 171 ml |