Tất cả các múi giờ ở Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sicheviţa – Judeţul Caraş-Severin. Đánh bẩy Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở România. Mã điện thoại ở România. Mã tiền tệ ở România.
Thời gian hiện tại ở Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:14
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Tất cả các thành phố của Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România nơi chúng ta biết múi giờ
- Sicheviţa
- Gornea
- Crușovița
- Zăsloane
- Curmătura
- Valea Ravensca
- Cârșie
- Frăsiniș
- Valea Sicheviței
- Lucacevăț
- Zănou
- Camenița
- Martinovăț
- Brestelnic
- Cracu Almăj
- Prislop
- Vucsor
- Valea Orevița
- Smizi
- Săliştiuţ
- Liborajdea
- Scaunele Cruşoviţei
- Streneac
- Ogașu Podului
- Valea Mică
- Curmătura
- Gruşănăţ
- Valea Mare
- Ploca
- Pălevin
- Presicheviţa
- Gramensca
- Cartieru Viilor
- Odăi
Về Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 1,173 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,495 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 801,995 |