Thời gian hiện tại ở Târnova, Comuna Târnova, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Târnova, Judeţul Caraş-Severin – Târnova. Đánh bẩy Târnova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Târnova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Târnova, nhiều khách sạn ở Târnova, dân số ở Târnova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Târnova, Comuna Târnova, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:01
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Târnova, Comuna Târnova, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Târnova, Comuna Târnova, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°20'33" 45.3425 |
Kinh độ | 22°0'22" 22.0061 |
Dân số | 1,844 |
Tính số lượt xem | 1,896 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,471 |
Về Comuna Târnova, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 143 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 800,774 |
Sân bay gần Târnova, Comuna Târnova, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 75 km 46 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 170 km 106 ml | |
CRA | Craiova Airport | 187 km 116 ml | |
OMR | Oradea Airport | 188 km 117 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 206 km 128 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 247 km 153 ml |